Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
câu nệ
[câu nệ]
|
to be a stickler for ...; to be finical/particular about ...
To be a stickler for principles/details
To be too finical about style
to stand on ceremony
Between good friends, don't stand on ceremony
Informal
Ceremonialist
Ceremonialism